Switch 5 cổng HIKVISION DS-3E0105-O (5 ports 10/100M RJ45, Vỏ kim loại)

Switch 5 cổng HIKVISION DS-3E0105-O (5 ports 10/100M RJ45, Vỏ kim loại)

Thông số sản phẩm

- 5 cổng RJ45 10/100M

- Cài đặt Plug-and-Play dễ dàng

- Để bàn và gắn tường

- Vỏ kim loại chắc chắn, thiết kế tinh tế và đẹp mắt

Thông tin xuất hóa đơn

Đánh giá: Switch 5 cổng HIKVISION DS-3E0105-O (5 ports 10/100M RJ45, Vỏ kim loại)

SWITCH 5 CỔNG HIKVISION DS-3E0105-O là một thiết bị chuyển mạch mạng nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, được thiết kế để cung cấp kết nối mạng đáng tin cậy và hiệu quả cho hộ gia đình, văn phòng nhỏ và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
 Switch 5 cổng HIKVISION DS-3E0105-O (5 ports 10/100M RJ45, Vỏ kim loại) ảnh 1

Tính năng và thông số kỹ thuật chính
 

Switch 5 cổng HIKVISION DS-3E0105-O (5 ports 10/100M RJ45, Vỏ kim loại) ảnh 2

  1. Số cổng: 5 cổng 10/100 Mbps - Cho phép kết nối đến nhiều thiết bị mạng khác nhau.

  2. Chuẩn mạng: Hỗ trợ chuẩn mạng IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x - Đảm bảo tính tương thích và hiệu suất cao trên mạng.

  3. Dải băng thông: 1 Gbps - Đủ lớn để chuyển dữ liệu mạng một cách mượt mà và hiệu quả.

  4. Bảng địa chỉ MAC: 1K - Lưu trữ địa chỉ MAC của các thiết bị được kết nối để quản lý mạng dễ dàng.

  5. Bộ nhớ đệm: 768 KB - Giúp tăng hiệu suất chuyển mạch dữ liệu trong mạng.

  6. Chức năng cơ bản: Bao gồm Auto-Negotiation và Auto MDI/MDIX - Tự động phát hiện và cấu hình kết nối mạng một cách linh hoạt và thuận tiện.

  7. Tính năng bảo vệ: Hỗ trợ 802.1p priority - Đảm bảo ưu tiên dữ liệu trên mạng để tối ưu hóa hiệu suất truyền tải.

  8. Hỗ trợ nguồn: 100-240VAC, 50/60Hz - Cho phép sử dụng trên nhiều loại nguồn điện khác nhau.

  9. Công suất tiêu thụ: ≤ 2.5W - Tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  10. Kích thước: 99mm x 85mm x 28mm - Thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi.

Xem thêm
Vỏ bọc Chất liệu kim loại thiết kế không quạt
Trọng lượng tịnh 015kg Tổng trọng lượng 03kg
Kích thước (Rộng × Cao × Sâu) 10305mm × 256mm × 611mm
Cổng Cổng RJ45 5 × 10/100 Mbps
Bảng địa chỉ MAC 1 K
Khả năng chuyển mạch 1Gbps
Tốc độ chuyển tiếp gói tin 075 Mpps
Nguồn điện 5V một chiều 1A
Tiêu thụ điện năng tối đa 5W
Vỏ bọc Chất liệu kim loại thiết kế không quạt
Trọng lượng tịnh 015kg Tổng trọng lượng 03kg
Kích thước (Rộng × Cao × Sâu) 10305mm × 256mm × 611mm
Cổng Cổng RJ45 5 × 10/100 Mbps
Bảng địa chỉ MAC 1 K
Khả năng chuyển mạch 1Gbps
Tốc độ chuyển tiếp gói tin 075 Mpps
Nguồn điện 5V một chiều 1A
Tiêu thụ điện năng tối đa 5W

Sản phẩm cùng loại

Chào mừng bạn đến với website của chúng tôi

A99-32X100GE-CM | Line Card Router Cisco ASR 9000, Consumption Model 32x100G

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA A99-32X100GE-CM

Part Number A99-32X100GE-CM
Description Line Card Router Cisco ASR 9000, Consumption Model 32x100G
Brand Cisco

A99-16X100GE-X-SE | Line Card Router Cisco ASR 9000 16x100G QSFP28, SE

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA A99-16X100GE-X-SE

Part Number A99-16X100GE-X-SE
Description Line Card Router Cisco ASR 9000 16x100G QSFP28, SE
Brand Cisco

A901-6CZ-FT-D | Router Cisco ASR 900 8xT1/E1, 4x1G RJ-45, 4x1G SFP, 4x1G Combo, 2x10G Ethernet, 1x Console, 1xUSB

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA A901-6CZ-FT-D

A901-6CZ-FT-D Specifications

Description Cisco ASR 901 Series Aggregation Services Router Chassis, Ethernet and TDM interfaces, 10 GE, DC power, USB

System Specifications

Dimensions (H x W x D) 1.7 x 17.5 x 9.1 in. (43.2 x 444.5 x 231 mm), 1RU
Weight 8.15 lb (3.7 kg)
Memory Flash memory: 128 MB (onboard flash)System memory: 1 GB (DDR3)
Rack mounts

10 GE models:· 19-in. rack mount option

· 23-in. rack mount option

· ETSI rack mount option

· Recessed rack mount option for 19-in. cabinets

· Recessed rack mount option for 23-in. cabinets

· Recessed rack mount option for ETSI cabinets

· Wall mount option

Ethernet ports

4 100/1000 RJ-45 Gigabit Ethernet ports4 x 1 SFP Gigabit Ethernet ports

4 x 1 Gigabit Ethernet Combo ports

2 x 10 Gigabit Ethernet ports (10 GE models only)

TDM ports 8 T1/E1
Console port 1 (up to 115.2 Kbps)
USB port 1 supported on the following chassis models:
External timing ports BITS input, 10-MHz input/output, 1 PPS input/output, ToD interface, and SyncE
Fans 10 GE models: three fans, with redundancy
Air flow Left to right airflow
Cabling Front-panel access cabling and LED indicators
Power supplies 2 power supplies (DC only); module redundancy: 1:1
Mean Time Between Failure (MTBF) 378,490 hours

Power Specifications

Power consumption

10 GE models: dual DCMaximum DC-input power and power dissipation at 48V supply:

· A901-6CZ-F-D: 58W

· A901-6CZ-FS-D: 59W

· A901-6CZ-FT-D: 67W

Power rating

10 GE models:· DC-input voltage rating: 24 VDC, -48 VDC, -60 VDC

DC-input current rating: 4A maximum

Power connector 6-position 2-tier stacked connector comprising two feeds, A and B DC power (AMPHENOL ELVA06100), and 3‑position mating connectors for each feed (AMPHENOL ELVP03100)

Environmental Specifications

Operating temperature -40 to 149°F (-40 to 65°C)
Nonoperating temperature -40 to 158°F (-40 to 70°C)
Relative humidity 10% to 85%, noncondensing, ±5 %
Operational altitude 13,000 ft (4000m) maximum 104°F (40°C) ambient
Acoustic noise 10 GE models: 61 dBA with 19 cfm fan
Air flow 10 GE models: 57 cfm