Tổng Quan Về Router Cisco 8500 12 Port 1/10GE, 2 Port 40/100GE, 2 Port 40GE C8500-12X4QC
C8500-12X4QC là thiết bị Router Cisco 8500 Edge Platforms với hiệu suất cao, được thiết kế với những cải tiến về tốc độ, bảo mật đa lớp, tính linh hoạt của cloud và giải pháp biên thông minh giúp tăng tốc độ kết nối lên cloud.
Cisco Router C8500-12X4QC sử dụng phần mềm Cisco IOS XE SD-WAN giúp nâng cao hiệu suất, đồng thời cùng giải pháp cloud-scale SD-WAN mang đến sự linh hoạt và tính bảo mật cao. C8500-12X4QC được trang bị Cisco Quantum Flow Processor (QFP) cho thế hệ thứ ba được xây dựng để cung cấp những tiện ích đa dạng cho người dùng.
Cisco C8500 Router C8500-12X4QC đi kèm 12 cổng SFP+, 2 cổng QSFP+ và 2 cổng QSFP28 sẵn sàng cho các tuỳ chọn giao diện linh hoạt. Hơn nữa, với Cisco IOS XE, C8500-12X4QC hỗ trợ tự động hóa trên quy mô lớn để đạt được khả năng CNTT không chạm trong khi di chuyển khối lượng công việc lên cloud.
C8500-12X4QC Router Cisco C8500 12 Port 1/10GE, 2 Port 40/100GE, 2 Port 40GE
C8500-12X4QC Datasheet
Thông số kỹ thuật của C8500-12X4QC | Router Cisco Catalyst 8500 12x 1/10GE, 2x 40/100GE, 2x 40GE
C8500-12X4QC Specification | |
Description | Cisco Catalyst 8500 Series 12-port SFP+, 2-port QSFP+, 2-port QSPF28 |
Port density | 12-port 1/10GE, 2-port 40/100GE, 2-port 40GE |
Max 1GE ports | 12 |
Max 10GE ports | 12 |
Max 40GE ports | 4 |
Max 100GE ports | 2 |
SD-WAN IPsec Throughput (1400Bytes, clear text) | Up to 68Gbps |
SD-WAN IPsec Throughput (IMIX*, clear text**) | Up to 31.9Gbps |
SD-WAN Overlay Tunnels scale | 8000 |
IPv4 Forwarding Throughput (1400Bytes) | Up to 197Gbps |
IPsec Throughput (1400Bytes, clear text**) | Up to 135Gbps |
Number of IPsec SVTI Tunnels | 4000 |
Number of ACLs per system | 4000 |
Number of IPv4 ACEs per system | 380K |
Number of IPv4 Routes | 4M w/ default 16GB |
Number of IPv6 Routes | 4M w/ default 16GB |
Number of Queues | 256K |
Number of NAT Sessions | 16M |
Number of Firewall Sessions | 6M |
Number of VRFs | 8000 |
Mechanical specifications | |
Dimensions (H x W x D) | 1.73 in. x 17.50 in. x 18.46 in. |
Rack Units (RU) | 1RU |
Input voltage |
AC: 85 to 264 VAC DC: -40 to 72V; 48V nominal |
Operating temperature |
32 to 104°F (0 to 40°C) |
Storage temperature |
-40 to 150°F (-40 to 70°C) |
Xem thêm tài liệu về Cisco Catalyst 8500 Router: C8500-12X4QC Datasheet
Các Tuỳ Chọn Bộ Nhớ, Lưu Trữ Và Phụ Kiện Cho Router Cisco C8500-12X4QC
Bảng dưới đây liệt kê danh sách các sản phẩm bộ nhớ, lưu trữ và phụ kiện thích hợp sử dụng với C8500-12X4QC
Product number | Mô tả |
MEM-C8500-32GB | Cisco C8500 32 GB memory |
MEM-C8500-64GB | Cisco C8500 64 GB memory |
SSD-M2SATA-480G | Cisco C8500 SSD M.2 SATA 480 GB |
C8500-ACCKIT-19 | Cisco Catalyst 8500 Edge accessory kit – 19 inches |
C8500-ACCKIT-23 | Cisco Catalyst 8500 Edge accessory kit – 23 inches |
C8500-4PT-KIT | Cisco Catalyst 8500 Edge accessory kit – 4-post kit |