Bộ phát Wifi ASUS RT-AX92U (Wifi 6/Mesh/AX6100)
- Bảo hành: 24
- Thương hiệu: ASUS
Thông số sản phẩm
- Công nghệ WiFi 6 thế hệ mới — Với OFDMA and MU-MIMO, RT-AX92U cho phép truyền tải hiệu quả hơn, ổn định và nhanh hơn ngay cả khi nhiều thiết bị đang truyền dữ liệu cùng một lúc.
- WiFi linh hoạt cho các thiết bị được kết nối — RT-AX92U có các băng tần 802.11n, ac và ax, cung cấp các kênh cho tất cả các loại thiết bị, bao gồm cả các thiết bị cũ hoặc tiên tiến mới nhất.
- Hệ thống sóng WiFi mạnh mẽ như ý bạn muốn — RT-AX92U hỗ trợ ASUS AiMesh-một công nghệ hệ thống WiFi lưới phủ toàn nhà linh hoạt, mạnh mẽ. AiMesh có thể quản lý tập trung giúp bạn tiết kiệm thời gian và khả năng chuyển vùng liền mạch, người dùng có thể sử dụng kết hợp các sản phẩm router ASUS với nhau.
- Bảo mật mạng cấp độ thương mại cho gia đình — AiProtection Pro bảo vệ toàn bộ các thiết bị được kết nối trên mạng tại nhà của bạn và tính năng parental control tiên tiến cho phép bạn quản lý việc sử dụng internet trong gia đình của bạn.
Thông tin xuất hóa đơn
Nhà sản xuất | ASUS |
---|---|
Tốc độ dữ liệu | 802.11a : 69121824364854 Mbps802.11b : 1 2 5.5 11 Mbps802.11g : 69121824364854 Mbps802.11n : tối đa 300 Mbps802.11ac: tối đa 867 Mbps802.11n 256QAM : tối đa 400 Mbps802.11ax (5GHz) : tối đa 4804 Mbps |
Ăng-ten | Gắn trong ăng-ten x 2Gắn Ngoài ăng-ten x 4 |
Phát / thu | 2.4 GHz 2 x 25 GHz-1 2 x 25 GHz-2 4 x 4 |
Công nghệ Wi-Fi | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao)Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩnBăng thông 20/40/80/160 MHz |
Nhà sản xuất | ASUS |
---|---|
Tốc độ dữ liệu | 802.11a : 69121824364854 Mbps802.11b : 1 2 5.5 11 Mbps802.11g : 69121824364854 Mbps802.11n : tối đa 300 Mbps802.11ac: tối đa 867 Mbps802.11n 256QAM : tối đa 400 Mbps802.11ax (5GHz) : tối đa 4804 Mbps |
Ăng-ten | Gắn trong ăng-ten x 2Gắn Ngoài ăng-ten x 4 |
Phát / thu | 2.4 GHz 2 x 25 GHz-1 2 x 25 GHz-2 4 x 4 |
Công nghệ Wi-Fi | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao)Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩnBăng thông 20/40/80/160 MHz |
Sản phẩm cùng loại
Chào mừng bạn đến với website của chúng tôi
A99-32X100GE-CM | Line Card Router Cisco ASR 9000, Consumption Model 32x100G
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA A99-32X100GE-CM
Part Number | A99-32X100GE-CM |
Description | Line Card Router Cisco ASR 9000, Consumption Model 32x100G |
Brand | Cisco |
A99-16X100GE-X-SE | Line Card Router Cisco ASR 9000 16x100G QSFP28, SE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA A99-16X100GE-X-SE
Part Number | A99-16X100GE-X-SE |
Description | Line Card Router Cisco ASR 9000 16x100G QSFP28, SE |
Brand | Cisco |
A901-6CZ-FT-D | Router Cisco ASR 900 8xT1/E1, 4x1G RJ-45, 4x1G SFP, 4x1G Combo, 2x10G Ethernet, 1x Console, 1xUSB
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA A901-6CZ-FT-D
A901-6CZ-FT-D Specifications |
|
Description | Cisco ASR 901 Series Aggregation Services Router Chassis, Ethernet and TDM interfaces, 10 GE, DC power, USB |
System Specifications |
|
Dimensions (H x W x D) | 1.7 x 17.5 x 9.1 in. (43.2 x 444.5 x 231 mm), 1RU |
Weight | 8.15 lb (3.7 kg) |
Memory | Flash memory: 128 MB (onboard flash)System memory: 1 GB (DDR3) |
Rack mounts |
10 GE models:· 19-in. rack mount option · 23-in. rack mount option · ETSI rack mount option · Recessed rack mount option for 19-in. cabinets · Recessed rack mount option for 23-in. cabinets · Recessed rack mount option for ETSI cabinets · Wall mount option |
Ethernet ports |
4 100/1000 RJ-45 Gigabit Ethernet ports4 x 1 SFP Gigabit Ethernet ports 4 x 1 Gigabit Ethernet Combo ports 2 x 10 Gigabit Ethernet ports (10 GE models only) |
TDM ports | 8 T1/E1 |
Console port | 1 (up to 115.2 Kbps) |
USB port | 1 supported on the following chassis models: |
External timing ports | BITS input, 10-MHz input/output, 1 PPS input/output, ToD interface, and SyncE |
Fans | 10 GE models: three fans, with redundancy |
Air flow | Left to right airflow |
Cabling | Front-panel access cabling and LED indicators |
Power supplies | 2 power supplies (DC only); module redundancy: 1:1 |
Mean Time Between Failure (MTBF) | 378,490 hours |
Power Specifications |
|
Power consumption |
10 GE models: dual DCMaximum DC-input power and power dissipation at 48V supply: · A901-6CZ-F-D: 58W · A901-6CZ-FS-D: 59W · A901-6CZ-FT-D: 67W |
Power rating |
10 GE models:· DC-input voltage rating: 24 VDC, -48 VDC, -60 VDC DC-input current rating: 4A maximum |
Power connector | 6-position 2-tier stacked connector comprising two feeds, A and B DC power (AMPHENOL ELVA06100), and 3‑position mating connectors for each feed (AMPHENOL ELVP03100) |
Environmental Specifications |
|
Operating temperature | -40 to 149°F (-40 to 65°C) |
Nonoperating temperature | -40 to 158°F (-40 to 70°C) |
Relative humidity | 10% to 85%, noncondensing, ±5 % |
Operational altitude | 13,000 ft (4000m) maximum 104°F (40°C) ambient |
Acoustic noise | 10 GE models: 61 dBA with 19 cfm fan |
Air flow | 10 GE models: 57 cfm |